|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gián cách
 | [gián cách] | |  | (Ãt dùng) Intermittent. | |  | Dòng Ä‘iện gián cách | | an intermittent electric current. |
(Ãt dùng) Intermittent Dòng Ä‘iện gián cách an intermittent electric current
|
|
|
|